Có 2 kết quả:

无由 wú yóu ㄨˊ ㄧㄡˊ無由 wú yóu ㄨˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable (to do sth)
(2) no reason to ...
(3) without rhyme or reason

Bình luận 0