Có 2 kết quả:
无由 wú yóu ㄨˊ ㄧㄡˊ • 無由 wú yóu ㄨˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable (to do sth)
(2) no reason to ...
(3) without rhyme or reason
(2) no reason to ...
(3) without rhyme or reason
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable (to do sth)
(2) no reason to ...
(3) without rhyme or reason
(2) no reason to ...
(3) without rhyme or reason
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0